Phiên âm : sēng bù sēng, sú bù sú.
Hán Việt : tăng bất tăng, tục bất tục.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻不像樣、不倫不類。《醒世姻緣傳》第二回:「只是大官人僧不僧, 俗不俗, 不成道理。」